Trang chủVLV • CVE
add
Venerable Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,22 N | 561,14% |
Thu nhập ròng | -242,76 N | -573,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,42 N | 15.651,52% |
Tổng tài sản | 643,93 N | 12.932,42% |
Tổng nợ | 601,43 N | 613,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -266,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,76 N | -573,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,47 N | -2.210,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,23 N | 4.416,62% |
Dòng tiền tự do | -38,72 N | -533,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web