Trang chủVLV • CVE
add
Venerable Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,66 N | 38,42% |
Thu nhập ròng | -44,74 N | -49,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 N | -79,77% |
Tổng tài sản | 4,67 N | -68,80% |
Tổng nợ | 155,75 N | 469,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -151,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.038,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,74 N | -49,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 N | 91,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 N | 91,62% |
Dòng tiền tự do | 19,28 N | 740,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web