Trang chủVLVOF • OTCMKTS
add
Volvo Car AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 3,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,81 T SEK
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,95 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 13,22 T | 17,22% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -63,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -59,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | -44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,18 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 378,33 T | 2,36% |
Tổng nợ | 228,52 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -63,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | -115,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | 62,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -237,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 T | 22,15% |
Dòng tiền tự do | -17,73 T | -57,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
43.500