Trang chủVLX • LON
add
Tập đoàn Volex
Giá đóng cửa hôm trước
359,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
360,00 GBX - 375,50 GBX
Phạm vi một năm
190,00 GBX - 394,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
689,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
482,25 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,15 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 36,30 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,65 Tr | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 Tr | 26,51% |
Tổng tài sản | 916,60 Tr | 9,24% |
Tổng nợ | 546,40 Tr | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,25 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | -74,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 Tr | 66,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | 197,83% |
Dòng tiền tự do | 11,64 Tr | -16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
13.184