Trang chủVLX • LON
add
Tập đoàn Volex
Giá đóng cửa hôm trước
341,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
330,50 GBX - 346,22 GBX
Phạm vi một năm
264,50 GBX - 375,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
605,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
695,38 N
Tỷ số P/E
20,24
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,65 Tr | 41,06% |
Chi phí hoạt động | 35,45 Tr | 30,81% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,30 Tr | 44,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | 32,44% |
Tổng tài sản | 839,10 Tr | 56,78% |
Tổng nợ | 503,50 Tr | 66,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,35 Tr | 10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | -26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,10 Tr | -47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | -700,00% |
Dòng tiền tự do | 13,87 Tr | 29,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
14.000