Trang chủVLYPN • NASDAQ
add
Valley National Bancorp 8 250 Fixed Rate Reset Non Cumulative 8.250 Non-Cumulative Perpetual Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
26,34 $
Mức chênh lệch một ngày
26,30 $ - 26,61 $
Phạm vi một năm
24,16 $ - 26,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T USD
Số lượng trung bình
12,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,96 Tr | -16,34% |
Chi phí hoạt động | 240,13 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 97,86 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,55 | -17,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -27,14% |
Tổng tài sản | 62,09 T | 1,49% |
Tổng nợ | 55,12 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,86 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,17 Tr | -142,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,48 Tr | 38,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,48 Tr | 138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,83 Tr | 103,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.749