Trang chủVLYPP • NASDAQ
add
Valley National 6 25 Fixed to Floating Rate Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,11 $
Mức chênh lệch một ngày
24,94 $ - 25,08 $
Phạm vi một năm
21,03 $ - 25,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T USD
Số lượng trung bình
7,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,42 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 246,41 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 106,06 Tr | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,10 | 9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -16,59% |
Tổng tài sản | 61,87 T | 1,42% |
Tổng nợ | 54,37 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,06 Tr | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.732