Trang chủVM • CVE
add
Voyageur Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
510,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,15 N | 186,25% |
Thu nhập ròng | -359,13 N | -174,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,76 N | -187,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 N | -16,58% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 197,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,13 N | -174,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,07 N | 86,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,99 N | -0,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,92 N | 242,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 N | 91,71% |
Dòng tiền tự do | 119,11 N | 203,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web