Trang chủVMAR • NASDAQ
add
Vision Marine Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
6,13 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 1.039,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 Tr USD
Số lượng trung bình
153,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,28 N | -85,55% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 22,65% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 57,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 N | -196,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | -39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 Tr | 1.193,09% |
Tổng tài sản | 28,27 Tr | 32,52% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | -69,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 57,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | 0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,44 N | 68,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,26 Tr | 213,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,36 Tr | 4.085,60% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | 15,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20