Trang chủVMC • ASX
add
Venus Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,71 N | 1.079,66% |
Chi phí hoạt động | 663,76 N | -54,43% |
Thu nhập ròng | -928,96 N | -105,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -727,40 | -100,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,69 N | 63,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,15 N | -97,58% |
Tổng tài sản | 24,66 Tr | 19,41% |
Tổng nợ | 466,67 N | -15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,96 N | -105,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,39 N | 23,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,69 N | 139,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,30 N | 326,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,41 N | 70,99% |
Dòng tiền tự do | -319,67 N | -74,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.300