Trang chủVMC • ASX
add
Venus Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
127,43 N
Tỷ số P/E
0,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 N | -57,76% |
Chi phí hoạt động | 771,94 N | -42,89% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,60 N | -243,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,18 N | 42,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,97 N | -86,17% |
Tổng tài sản | 26,07 Tr | 180,94% |
Tổng nợ | 424,04 N | -94,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,91 N | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,78 N | 170,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,13 N | 13,81% |
Dòng tiền tự do | -459,05 N | 62,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.300