Trang chủVMC • NYSE
add
Vulcan Materials Company
239,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
239,77 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:05:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
247,31 $
Mức chênh lệch một ngày
238,85 $ - 250,44 $
Phạm vi một năm
225,36 $ - 298,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,66 T USD
Số lượng trung bình
792,66 N
Tỷ số P/E
34,71
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 159,40 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | 293,70 Tr | 29,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 27,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,17 | 48,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,60 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,70 Tr | -39,89% |
Tổng tài sản | 17,10 T | 17,59% |
Tổng nợ | 8,96 T | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,70 Tr | 29,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,10 Tr | -8,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -728,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | 951,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,50 Tr | -72,44% |
Dòng tiền tự do | 343,79 Tr | -58,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.436