Trang chủVMEO • NASDAQ
add
Vimeo
6,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,68 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Mức chênh lệch một ngày
6,61 $ - 6,75 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
33,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,56 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 75,49 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | 11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,81 Tr | 37,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,78 Tr | 11,78% |
Tổng tài sản | 642,98 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 233,57 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 Tr | 25,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | -1.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | -65,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,20 Tr | 17,39% |
Dòng tiền tự do | 15,66 Tr | 82,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
1.070