Trang chủVMET • CVE
add
Versamet Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | 28,05% |
Chi phí hoạt động | -2,61 Tr | -601,27% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 1.128,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,66 | 903,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | 185,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,18 N | -87,07% |
Tổng tài sản | 231,69 Tr | — |
Tổng nợ | 18,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 1.128,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,62 N | -58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 85,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,72 N | 90,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6