Trang chủVMG • ASX
add
VDM Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -72,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 31,00 N | -68,53% |
Thu nhập ròng | -268,00 N | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 369,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | 60,36% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | -14,14% |
Tổng nợ | 17,91 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,00 N | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 N | 17,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 589,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,00 N | 773,08% |
Dòng tiền tự do | -166,25 N | -5,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
6