Trang chủVMHG • OTCMKTS
add
Victory Marine Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0035 $
Số lượng trung bình
540,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -83,46% |
Chi phí hoạt động | 420,13 N | -37,27% |
Thu nhập ròng | -377,81 N | 81,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,24 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 N | -78,79% |
Tổng tài sản | 15,13 N | -78,79% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -596,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,81 N | 81,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,19 N | 10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -45,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,19 N | -455,05% |
Dòng tiền tự do | -169,08 N | -117,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3