Trang chủVMS • CVE
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,92 N | 105,03% |
Thu nhập ròng | -908,39 N | -65,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,83 N | -45,46% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 44,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,39 N | -65,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,66 N | -226,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,09 N | -74,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,60 N | 226,26% |
Dòng tiền tự do | -722,12 N | -443,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web