Trang chủVMSXF • OTCMKTS
add
Nine Mile Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,40 N | -12,29% |
Thu nhập ròng | -367,54 N | 18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,62 N | -85,74% |
Tổng tài sản | 4,90 Tr | -16,47% |
Tổng nợ | 671,15 N | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,54 N | 18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,64 N | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,79 N | -85,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,85 N | -123,91% |
Dòng tiền tự do | -182,19 N | -99,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web