Trang chủVMXX • CVE
add
Valhalla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,83 N | -24,43% |
Thu nhập ròng | -157,27 N | 18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,80 N | -43,81% |
Tổng tài sản | 930,39 N | -41,91% |
Tổng nợ | 288,81 N | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,27 N | 18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,40 N | 87,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,61 N | 89,70% |
Dòng tiền tự do | 36,22 N | 126,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web