Trang chủVN8 • ASX
add
Vonex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -22,05% |
Thu nhập ròng | -46,59 N | 92,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 762,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 63,32% |
Tổng tài sản | 35,32 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 39,00 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,59 N | 92,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 169,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 N | -45,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,87 N | -15,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,85 N | 293,27% |
Dòng tiền tự do | 636,85 N | 245,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web