Trang chủVNET • LON
add
Vianet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
95,00 GBX - 102,65 GBX
Phạm vi một năm
78,00 GBX - 140,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
39,30 N
Tỷ số P/E
35,81
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 Tr | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | 486,00 N | 308,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 255,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 112,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 2.540,58% |
Tổng tài sản | 34,95 Tr | 6,62% |
Tổng nợ | 7,76 Tr | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,00 N | 308,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | 79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,50 N | -24,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,50 N | -6,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,50 N | 302,85% |
Dòng tiền tự do | 242,62 N | -20,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
129