Trang chủVNJA • OTCMKTS
add
Vanjia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,60 Tr USD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -50,00 N | -792,52% |
Chi phí hoạt động | -6,02 N | -422,84% |
Thu nhập ròng | -43,98 N | -921,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,96 | 18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,89 N | 222,98% |
Tổng tài sản | 77,61 N | -90,69% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,98 N | -921,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 N | -75,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 N | -75,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính