Trang chủVNRFY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Bảo hiểm Vienna
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 145,98 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 175,84 Tr | 2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -6,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,41 Tr | 4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 T | 0,78% |
Tổng tài sản | 49,38 T | 2,59% |
Tổng nợ | 43,23 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,84 Tr | 2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,26 Tr | 203,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,13 Tr | 496,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,14 Tr | 43,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,16 Tr | 171,06% |
Dòng tiền tự do | -253,15 Tr | -21,11% |