Trang chủVNRX • NYSEAMERICAN
add
VolitionRX Ltd
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,93%)-0,015
0,75 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 19:17:16 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,48 Tr USD
Số lượng trung bình
354,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,38 N | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -32,58% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | 35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | 54,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | 35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -77,91% |
Tổng tài sản | 8,52 Tr | -56,16% |
Tổng nợ | 37,55 Tr | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | 35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | 48,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 N | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 1.851,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,09 N | 92,59% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | -112,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82