Trang chủVNT • ASX
add
Ventia Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,24 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T AUD
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 31,25 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | 59,40 Tr | 17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,68 Tr | 10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,30 Tr | 14,26% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 0,28% |
Tổng nợ | 2,31 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,40 Tr | 17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,10 Tr | 33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 Tr | -79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | -13,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 Tr | 64,97% |
Dòng tiền tự do | 66,15 Tr | -4,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
35.000