Trang chủVNV • STO
add
VNV Global AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,83 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,50 kr - 16,97 kr
Phạm vi một năm
13,64 kr - 30,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T SEK
Số lượng trung bình
214,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,24 Tr | -77,87% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -3.446,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 346,89 | 1.981,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | -54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 Tr | -70,30% |
Tổng tài sản | 653,35 Tr | -16,47% |
Tổng nợ | 86,58 Tr | -24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -3.446,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -102,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | 95,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -161,33% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | -47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3