Trang chủVO1 • FRA
add
Volution Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,20 €
Phạm vi một năm
4,76 € - 7,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,92 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 29,09 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | -14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | -21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,40 Tr | -0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | -37,50% |
Tổng tài sản | 589,37 Tr | 32,48% |
Tổng nợ | 339,38 Tr | 61,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | -14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,25 Tr | 16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,63 Tr | -818,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,75 Tr | 335,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 Tr | -81,83% |
Dòng tiền tự do | 13,91 Tr | 5,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.200