Trang chủVODAF • OTCMKTS
add
Vodacom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 $
Phạm vi một năm
4,99 $ - 6,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,03 T ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,77 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 12,36 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | -18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,12 T | -2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,27 T | 3,09% |
Tổng tài sản | 224,81 T | -4,37% |
Tổng nợ | 132,38 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | -18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 T | -5,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 T | 3,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 T | 13,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | 3,94% |
Dòng tiền tự do | 3,66 T | -13,47% |
Giới thiệu
Vodacom Group Limited is a South African mobile communications company, providing voice, messaging, data and converged services to over 130 million customers across Africa. From its roots in South Africa, Vodacom has grown its operations to include networks in Tanzania, the Democratic Republic of the Congo, Mozambique, and Lesotho, and provides business services to customers in over 32 African countries, including Nigeria, Zambia, Angola, Kenya, Ghana, Côte d'Ivoire, and Cameroon. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.687