Trang chủVOG • FRA
add
Volati AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 €
Mức chênh lệch một ngày
8,24 € - 8,24 €
Phạm vi một năm
7,46 € - 10,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T SEK
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 572,00 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,00 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 Tr | 28,75% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 8,83% |
Tổng nợ | 5,12 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,00 Tr | -33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | 71,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 Tr | -44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,00 Tr | -517,65% |
Dòng tiền tự do | 113,50 Tr | -36,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.140