Trang chủVOIS • OTCMKTS
add
Gamerica Holdings and Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 USD
Số lượng trung bình
17,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,90 N | -80,21% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 63,29% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -346,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,16 N | -1.345,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | -69,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 N | -95,49% |
Tổng tài sản | 64,05 N | -97,43% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -207,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 803,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -346,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -618,70 N | 35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,61 N | -50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,09 N | -264,35% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 105,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính