Trang chủVOKS • IDX
add
Voksel Electric Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
276,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 326,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
855,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,29 T | -35,99% |
Chi phí hoạt động | 37,14 T | -39,46% |
Thu nhập ròng | 30,56 T | -4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 49,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,70 T | -61,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,55 T | 291,75% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | -28,31% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,56 T | -4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,39 T | 146,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 T | 24,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,63 T | -219,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 T | -442,01% |
Dòng tiền tự do | -44,37 T | -141,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
898