Trang chủVOKS • IDX
add
Voksel Electric Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 226,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
897,61 T IDR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,96 T | -28,22% |
Chi phí hoạt động | 122,40 T | 70,99% |
Thu nhập ròng | -72,99 T | -328,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,81 | -497,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,39 T | -159,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,55 T | 342,34% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | -20,80% |
Tổng nợ | 1,51 NT | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,99 T | -328,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,11 T | -241,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 T | 178,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,30 T | -798,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,16 T | -512,78% |
Dòng tiền tự do | -269,34 T | -1.834,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
902