Trang chủVOKS • IDX
add
Voksel Electric Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
202,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 398,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
847,74 T IDR
Số lượng trung bình
129,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,29 T | -60,16% |
Chi phí hoạt động | 62,47 T | -23,86% |
Thu nhập ròng | -92,01 T | -452,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,19 | -1.284,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,40 T | -273,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,36 T | 16,45% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | -30,11% |
Tổng nợ | 1,18 NT | -37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,01 T | -452,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,01 T | -2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 T | 73,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,29 T | -349,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,81 T | -85,52% |
Dòng tiền tự do | 350,96 T | 25.343,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
898