Trang chủVOLO-PREF • STO
add
Volati AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
628,00 kr - 634,00 kr
Phạm vi một năm
590,00 kr - 640,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T SEK
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
228,43
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 654,00 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | -12,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,00 Tr | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,00 Tr | 176,19% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 7,98% |
Tổng nợ | 5,31 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 Tr | 19,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 91,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 Tr | -22,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | 1.240,00% |
Dòng tiền tự do | 216,62 Tr | 51,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.147