Trang chủVOLO-PREF • STO
add
Volati AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
628,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
628,00 kr - 632,00 kr
Phạm vi một năm
594,00 kr - 640,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T SEK
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
239,36
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 633,00 Tr | 1,77% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,00 Tr | 35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | 230,21% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 13,72% |
Tổng nợ | 5,24 T | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,00 Tr | 51,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | -189,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 Tr | 150,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,00 Tr | 1.237,50% |
Dòng tiền tự do | 399,25 Tr | 73,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.120