Trang chủVOLO • STO
add
Volati AB
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
117,40 kr - 119,00 kr
Phạm vi một năm
86,70 kr - 127,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T SEK
Số lượng trung bình
9,26 N
Tỷ số P/E
43,40
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 1.899,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,00 Tr | 28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,00 Tr | 11,97% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 6,61% |
Tổng nợ | 5,64 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,00 Tr | -790,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 Tr | 70,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,00 Tr | -71,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,00 Tr | -985,71% |
Dòng tiền tự do | -251,38 Tr | -23,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.280