Trang chủVOR • NASDAQ
add
Vor Biopharma Inc
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)+0,036
0,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:17:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,55 Tr USD
Số lượng trung bình
242,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | -30,71 Tr | -16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -12,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,45 Tr | -11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,93 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 142,89 Tr | -27,88% |
Tổng nợ | 46,23 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,71 Tr | -16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,06 Tr | -0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | -100,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,29 Tr | 213.044,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,15 Tr | 313,31% |
Dòng tiền tự do | -12,95 Tr | 8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
159