Trang chủVOT • WSE
add
VOTUM SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,25 zł - 37,85 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 48,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
448,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,70 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 54,53 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | 28,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,73 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,68 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,35 Tr | 394,26% |
Tổng tài sản | 581,10 Tr | 34,52% |
Tổng nợ | 254,14 Tr | 36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | 28,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,69 Tr | 215,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 N | -104,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,31 Tr | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,74 Tr | 549,29% |
Dòng tiền tự do | 41,78 Tr | 923,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
576