Trang chủVOX • WSE
add
Voxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
120,00 zł - 123,00 zł
Phạm vi một năm
58,40 zł - 127,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T PLN
Số lượng trung bình
11,99 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,95 Tr | 34,77% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | -1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,35 Tr | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,51 Tr | 42,61% |
Tổng tài sản | 556,25 Tr | 14,54% |
Tổng nợ | 248,72 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,78 Tr | -19,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 Tr | -484,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,07 Tr | 42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,76 Tr | -80,33% |
Dòng tiền tự do | 35,88 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
467