Trang chủVOX • WSE
add
Voxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
155,40 zł - 160,00 zł
Phạm vi một năm
85,00 zł - 168,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T PLN
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,85 Tr | 45,30% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 29,82% |
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 26,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,37 Tr | 14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,41 Tr | -39,78% |
Tổng tài sản | 626,56 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 235,26 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 26,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,55 Tr | -40,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,79 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,27 Tr | -29,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 Tr | -96,61% |
Dòng tiền tự do | -52,90 Tr | -762,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
323