Trang chủVOXR • NASDAQ
add
Vox Royalty Corp
3,26 $
Sau giờ giao dịch:(1,84%)-0,060
3,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 3,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
249,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -966,49 N | -131,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,36 | -139,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -494,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.014,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 51,38 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,49 N | -131,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,40 N | -94,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,00 | 99,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -660,72 N | -19,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,90 N | -161,91% |
Dòng tiền tự do | 69,13 N | -95,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6