Trang chủVOXR • NASDAQ
add
Vox Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,67 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -30,90% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 26,41% |
Thu nhập ròng | -107,61 N | -110,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | -114,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,92 N | -58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | 9,95% |
Tổng tài sản | 53,02 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 8,77 Tr | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,61 N | -110,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,27 N | -415,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 153,16% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 160,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6