Trang chủVOXR • TSE
add
Vox Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
1.719,51
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | -333,59 N | -588,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -438,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -201,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,43 N | 138,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 220,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -30,82% |
Tổng tài sản | 52,78 Tr | 10,08% |
Tổng nợ | 8,22 Tr | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,59 N | -588,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | 87,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -44.963,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,19 N | -110,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -124,78% |
Dòng tiền tự do | -863,26 N | -571,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6