Trang chủVOY0 • FRA
add
Volatus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0035 €
Giá trị vốn hóa thị trường
368,62 N CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,73 N | -99,35% |
Thu nhập ròng | 24,10 N | 100,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 200,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,48 N | 91,15% |
Tổng tài sản | 232,02 N | -96,96% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 N | 100,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,22 N | 46,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,60 N | -80,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | 461,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,00 | 108,07% |
Dòng tiền tự do | -39,54 N | -103,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web