Trang chủVOY0 • FRA
add
Volatus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,026 €
Giá trị vốn hóa thị trường
551,70 N CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,37 N | -99,14% |
Thu nhập ròng | 166,30 N | 106,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 2.098,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,08 N | 636,83% |
Tổng tài sản | 336,97 N | -93,40% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -946,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,30 N | 106,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,72 N | -3.422,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 505,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | -278,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 N | 4.727,18% |
Dòng tiền tự do | -33,98 N | -103,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web