Trang chủVOYRF • OTCMKTS
add
Thunderbird Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,48 N | 30,41% |
Chi phí hoạt động | 352,10 N | 2,47% |
Thu nhập ròng | -291,02 N | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,68 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,10 N | 106,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,44 N | 240,48% |
Tổng tài sản | 17,23 Tr | 14,27% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,02 N | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,96 N | -56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,14 N | 608,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,24 N | 105.426,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,50 N | 83,92% |
Dòng tiền tự do | -80,14 N | -699,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
167