Trang chủVPBN • SWX
add
VP Bank
Giá đóng cửa hôm trước
84,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
82,40 CHF - 84,80 CHF
Phạm vi một năm
68,20 CHF - 97,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
508,87 Tr CHF
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,63 Tr | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 74,66 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -61,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -37,02% |
Tổng tài sản | 10,64 T | -7,11% |
Tổng nợ | 9,52 T | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,27 Tr | -55,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,13 Tr | 895,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,48 Tr | -8.786,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,12 Tr | -47,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
945