Trang chủVPG • NYSE
add
Vishay Precision Group Inc
22,11 $
Trước giờ mở cửa:(0,81%)-0,18
21,93 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 05:12:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 $
Mức chênh lệch một ngày
21,31 $ - 22,33 $
Phạm vi một năm
18,57 $ - 35,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,12 Tr USD
Số lượng trung bình
193,93 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,65 Tr | -18,85% |
Chi phí hoạt động | 27,30 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 768,00 N | -81,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -77,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -95,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | -73,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,27 Tr | -5,59% |
Tổng tài sản | 450,94 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 129,08 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,00 N | -81,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -63,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,58 Tr | -53,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 N | 99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | 83,08% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | -73,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.200