Trang chủVPI • CVE
add
Vitality Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,28 N | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 172,62 N | 16,08% |
Thu nhập ròng | -11,39 N | 62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | 72,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 N | 92,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,52 N | -3,64% |
Tổng tài sản | 686,58 N | -13,65% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 N | 62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,17 N | 52,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,83 N | 138,07% |
Dòng tiền tự do | -28,59 N | 52,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web