Trang chủVPI • CVE
add
Vitality Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,46 N | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 159,98 N | -9,84% |
Thu nhập ròng | -32,22 N | -53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,57 | -82,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,73 N | -1.298,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,28 N | -23,03% |
Tổng tài sản | 697,80 N | -23,99% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,22 N | -53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,35 N | 122,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,35 N | -39,74% |
Dòng tiền tự do | 46,69 N | 84,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web