Trang chủVPR • ASX
add
Volt Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 557,55 N | -38,80% |
Thu nhập ròng | 571,93 N | 76,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,58 | 76,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,15 N | 48,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 47,14% |
Tổng tài sản | 8,62 Tr | 8,36% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,93 N | 76,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,45 N | -40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,40 N | 52,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,47 N | -6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,41 N | 74,47% |
Dòng tiền tự do | -82,64 N | -223,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web