Trang chủVPRB • OTCMKTS
add
VPR Brands LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr USD
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,50 N | -28,53% |
Chi phí hoạt động | 717,07 N | -12,43% |
Thu nhập ròng | -355,45 N | 63,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,59 | 48,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,07 N | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -13,72% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | -21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,45 N | 63,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,79 N | -94,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,46 N | 71,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,66 N | -57,23% |
Dòng tiền tự do | 34,26 N | -96,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
11