Trang chủVPRPL • NSE
add
Vishnu Prakash R Punglia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
266,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
271,15 ₹ - 279,90 ₹
Phạm vi một năm
141,00 ₹ - 336,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,31 T INR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 213,12 Tr | 24,65% |
Thu nhập ròng | 237,33 Tr | 11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,82 Tr | 26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,96 Tr | -53,47% |
Tổng tài sản | 19,04 T | 51,60% |
Tổng nợ | 11,45 T | 85,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,33 Tr | 11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10.015