Trang chủVPTDF • OTCMKTS
add
VentriPoint Diagnostics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,69 N | -95,19% |
Tổng tài sản | 718,06 N | -75,38% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | 98,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -429,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 310,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,15 N | 28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,50 N | 1.930,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,92 N | 80,64% |
Dòng tiền tự do | -258,62 N | 53,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web