Trang chủVQS • TSE
add
VIQ Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | -22,19% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -21,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,71 | -18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,06 N | 103,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 24,82 Tr | -16,37% |
Tổng nợ | 24,54 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -21,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211