Trang chủVR1 • ASX
add
Vection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 Tr | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 0,44% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,81 | 63,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 39,38 Tr | -1,76% |
Tổng nợ | 31,27 Tr | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | -16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 547,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 27,19% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 30,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100