Trang chủVR8 • ASX
add
Vanadium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
315,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 564,82 N | -31,49% |
Thu nhập ròng | -571,65 N | 28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,01 N | 31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,89 N | -96,39% |
Tổng tài sản | 29,64 Tr | -4,71% |
Tổng nợ | 678,85 N | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,65 N | 28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,09 N | 42,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,02 N | -52,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,11 N | 12,68% |
Dòng tiền tự do | -853,97 N | 2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web