Trang chủVR • CNSX
add
Victory Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,72 N CAD
Số lượng trung bình
252,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,30 N | -63,08% |
Thu nhập ròng | -253,27 N | 64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,33 N | 87,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 N | -95,46% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | -28,32% |
Tổng nợ | 449,42 N | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,27 N | 64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,06 N | 60,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,96 N | 21,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,70 N | 100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 N | 100,18% |
Dòng tiền tự do | -562,73 N | 47,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web