Trang chủVRAJ • NSE
add
Vraj Iron and Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
176,26 ₹ - 178,78 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 296,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T INR
Số lượng trung bình
29,74 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 29,08% |
Chi phí hoạt động | 243,64 Tr | 43,16% |
Thu nhập ròng | 100,14 Tr | -21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,69 Tr | -18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,65 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 48,78% |
Tổng nợ | 204,12 Tr | -74,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,14 Tr | -21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
302