Trang chủVRAP • EPA
add
Vranken Pommery Monopole SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 €
Mức chênh lệch một ngày
12,65 € - 12,70 €
Phạm vi một năm
12,65 € - 17,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,78 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | -930,00 N | -101,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -115,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,18 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 Tr | 1.469,70% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 3,27% |
Tổng nợ | 906,66 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,00 N | -101,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,89 Tr | -76,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,09 Tr | 22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,64 Tr | -61,67% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 21,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
707