Trang chủVRAP • EPA
add
Vranken Pommery Monopole SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Mức chênh lệch một ngày
11,60 € - 11,80 €
Phạm vi một năm
11,50 € - 16,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,23 Tr | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 12,54 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -55,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | -29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,77 Tr | -0,58% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 0,31% |
Tổng nợ | 934,29 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,83 Tr | -19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 Tr | -27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,01 Tr | 8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | -48,33% |
Dòng tiền tự do | 8,31 N | -99,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
567